Dù là người thường xuyên sử dụng điều hòa nhưng chưa chắc mọi người đã biết hết các công nghệ, chế độ được trang bị trên thiết bị. Cùng Daikin tìm hiểu, khám phá các công nghệ, chế độ có trên thiết bị điều hòa gia đình.
1. Inverter ở điều hòa là gì?
Inverter là công nghệ biến tần giúp điều chỉnh tốc độ hoạt động của máy nén điều hòa phù hợp với nhu cầu trong từng giai đoạn. Với những dòng điều hòa không được trang bị công nghệ Inverter (hay còn gọi là điều hòa cơ) thì sau khi đạt đến nhiệt độ cài đặt, toàn bộ hệ thống sẽ dừng lại và không hoạt động cho đến khi nhiệt độ chênh lệch lớn. Và khi hoạt động, điều hòa cơ luôn chạy 100% công suất. Việc khởi động lại hệ thống sẽ khiến lãng phí điện năng.
Còn với các thiết bị được trang bị công nghệ Inverter, khi đạt được nhiệt độ cài đặt, điều hòa sẽ giảm xuống còn 20-30% công suất, giúp duy trì nhiệt độ cân bằng, mang đến sự thoải mái tối đa nhất, mà vẫn tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
2. Fan ở điều hòa là gì?
Chế độ Fan trên điều hòa là để điều chỉnh mức độ quạt gió của dàn lạnh. Tốc độ gió này sẽ giúp đẩy luồng gió mát lạnh/ấm áp đến khắp không gian một cách nhanh chóng. Và chế độ Fan này cũng thúc đẩy quá trình trao đổi nhiệt ở dàn lạnh, giúp điều chỉnh nhiệt độ phòng tốt hơn.
Thường sẽ có 4 chế độ Fan: Cao/Trung bình/Thấp/Tự động (High/Medium/Low/Auto).
Trên một số dòng sản phẩm của Daikin, chế độ Fan có thể hoạt động độc lập mà điều hòa không hoạt động. Mục đích của việc này giúp lưu thông không khí trong phòng và sử dụng các màng lọc không khí trong dàn lạnh nhằm tăng chất lượng. Khi này, dàn lạnh sẽ hoạt động như một máy lọc không khí cơ bản trong khi dàn nóng sẽ không hoạt động.
Tham khảo thêm: Công nghệ Streamer lọc không khí mới nhất
3. Cool/Heat ở điều hòa là gì?
Cool (lạnh): là từ để chỉ chế độ lạnh trên điều hòa, phân biệt với các chế độ khác có trên điều khiển như Dry, Fan,… Chế độ này có ở cả trên điều hòa 1 chiều và 2 chiều. Biểu tượng của chế độ lạnh điều hòa Daikin là hình bông tuyết hoặc trên điều khiển một số hãng sẽ ghi rõ là “Cool”.
Heat (Sưởi): là từ để chỉ chế độ sưởi trên điều hòa 2 chiều và chỉ có trên dòng sản phẩm này. Trên điều khiển khi chọn chế độ này sẽ hiển thị hình mặt trời. Hãy lưu ý điều này.
4. Turbo ở điều hòa là gì?
Chế độ Turbo ở điều hòa là chế độ giúp làm lạnh/sưởi nhanh hơn. Chế độ này giống với chế độ Powerfull ở một vài dòng sản phẩm khác. Việc sử dụng chế độ này sẽ khiến hệ thống điều hòa hoạt động 100%-130% công suất trong một khoảng thời gian ngắn (khoảng 30 phút tùy từng thiết bị). Sau khoảng thời gian này, điều hòa sẽ trở lại hoạt động bình thường.
5. Econo ở điều hòa là gì?
Chế độ Econo ở điều hòa là chế độ tiết kiệm điện. Khi sử dụng chế độ này, điều hòa sẽ hoạt động và tự động giảm dần công suất, duy trì nhiệt độ ở mức đã lựa chọn từ trước. Luồng gió thổi nhẹ nhàng mang đến cảm giác dễ chịu. Việc này giúp tiết kiệm được điện năng tiêu thụ mà vẫn tận hưởng được sự thoải mái tốt nhất.
6. Air swing ở điều hòa là gì?
Chế độ Air Swing là chế độ điều khiển cánh đảo gió trên điều khiển điều hòa. Bạn có thể vô tư điều chỉnh hướng gió sao cho thoải mái nhất có thể. Chế độ này sẽ điều chỉnh hướng lên – xuống của cánh hướng dòng. Bạn chỉ cần ấn nút trên điều khiển 1 lần để cánh hướng dòng di chuyển và ấn thêm 1 lần nữa để dừng ở vị trí mong muốn. Chế độ này có trên điều hòa treo tường, áp trần, tủ đứng thổi trực tiếp và điều hòa âm trần cassette Daikin
Khi bật chế độ Swing, cánh đảo gió sẽ hoạt động Lên – Xuống hoặc Trái – Phải nhằm phân bổ luồng gió lạnh đến khoảng không gian rộng hơn. Nhờ đó, nhiệt độ trong phòng sẽ đồng đều hơn, tránh tình trạng 1 khu vực cụ thể có nhiệt độ chênh lệch quá. Điều này cũng giúp máy lạnh hoạt động chuẩn hơn khi cảm biến nhiệt độ đánh giá đúng tình trạng phòng. Chế độ này không hề tốn điện, thậm chí sẽ tiết kiệm hơn khi mà điều hòa hoạt động chính xác hơn.
7. Dry trong điều hòa là gì?
Chế độ Dry là chế độ tách ẩm, làm khô không khí trong phòng. Ở chế độ này, luồng gió điều hòa sẽ làm nhiệm vụ ngưng tụ, tách bớt nước ra, giúp bầu không khí khô ráo hơn, hạn chế ẩm thấp trong phòng.
Độ ẩm cao sẽ khiến nhà ướt, cực kỳ khó chịu khi mà làn da cảm giác bết. Không chỉ thế, nước trong không khí có thể dễ dàng thẩm vào trong da, gây ốm đối với trẻ nhỏ và người có sức đề kháng yếu. Chế độ này rất thích hợp hoạt động vào những ngày có độ ẩm cao, nhất là khi miền Bắc vào mùa nồm ẩm cực khó chịu.
8. Sleep trong điều hòa là gì?
Chế độ Sleep là chế độ hẹn giờ, sử dụng khi mà mọi người muốn điều hòa tắt vào khoảng thời gian nào đó trong ngày. Tính năng hẹn giờ này giúp bạn tắt điều hòa một cách tự động sau thời gian làm việc hoặc lúc nửa đêm mà không ảnh hưởng tới giấc ngủ.
9. Chế độ Comfort trên điều hòa là gì?
Chắc hẳn rất nhiều người dùng, đặc biệt là người sử dụng điều hòa Daikin sẽ thấy trên điều khiển có chế độ Comfort nhưng lại không có người sử dụng chế độ này. Đây là tính năng rất hay của Daikin, mang đến trải nghiệm tốt hơn trong quá trình sử dụng.
Chế độ Comfort (Viết tắt của từ Comfortable – dễ chịu) là chế độ luồng gió dễ chịu, dịu nhẹ, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng, tránh gió lạnh/sưởi thổi trực tiếp vào người. Cánh đảo gió sẽ hướng lên phía trên, khí lạnh sẽ từ từ tràn xuống không gian phòng. Tính năng này rất hữu ích khi bạn cần phải ở trong phòng điều hòa lâu hoặc lúc nghỉ ngơi không muốn phải thức dậy giữa đêm về lạnh.
Không chỉ thế, khi bật chế độ này, điều hòa cũng tự điều chỉnh công suất xuống mức duy trì nhiệt độ, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ vượt trội. Độ ẩm trong không gian cũng đảm bảo hơn, không bị thấp quá dẫn đến khô da, khó chịu.
10. Chế độ Auto trên điều hòa là gì?
Bên cạnh Cool/Heat/Dry, trên remote của điều hòa còn hiển thị thêm 1 chế độ nữa, đó chính là chế độ Auto. Nhưng khá hiếm người sử dụng lựa chọn chế độ này. Bởi đa phần mọi người không hiểu hết các tính năng được trang bị.
Chế độ Auto trên điều hòa là chế độ tự động điều chỉnh công suất, tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm trong phòng thông qua cảm biến thông minh, mang tới trải nghiệm sử dụng tốt nhất cho người sử dụng. Khi đặt vào chế độ này, điều hòa sẽ tự động cảm biến nhiệt độ ngoài trời, nhiệt độ trong phòng để điều chỉnh về mức phù hợp, không gây chênh lệch nhiệt độ quá lớn.
Bảng so sánh giữa chế độ Auto và chế độ Cool trên điều hòa Daikin:
Tiêu chí | Chế độ Auto | Chế độ Cool |
Cách vận hành | Dựa trên chương trình được cài đặt trước, máy lạnh tự điều chỉnh nhiệt độ trong phòng theo nhiệt độ ngoài trời và duy trì ở mức ổn định hoặc điều chỉnh tùy thuộc vào sự thay đổi của môi trường. | Duy trì nhiệt độ theo mức cài đặt của người dùng mặc dù nhiệt độ ngoài trời có thay đổi. |
Khả năng tiết kiệm điện | Khả năng tiết kiệm điện năng cao nhất trong các chế độ làm mát của máy lạnh. | Tiêu hao nhiều năng lượng hơn so với chế độ Auto. |
Nhiệt độ trong phòng | Thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ ở bên ngoài. | Duy trì nhiệt độ phòng theo mức cài đặt sẵn. |
Tiếng ồn | Không gây ra tiếng ồn. | Có thể gây ra tiếng ồn do cánh quạt hoạt động. |
Trên đây là một vài công nghệ, chế độ được trang bị trên điều hòa Daikin.